Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗箭中人
Pinyin: àn jiàn zhòng rén
Meanings: Sneaky words or acts that unexpectedly hurt others., Những lời nói hay hành vi nham hiểm làm tổn thương người khác mà họ không ngờ tới., 暗暗中;箭放箭;中中伤。放冷箭伤害人。比喻暗中用阴险的手段攻击或陷害别人。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 日, 音, 前, 竹, 丨, 口, 人
Chinese meaning: 暗暗中;箭放箭;中中伤。放冷箭伤害人。比喻暗中用阴险的手段攻击或陷害别人。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, miêu tả hành động gây tổn thương một cách gián tiếp và bất ngờ.
Example: 他的话像暗箭中人一样伤了我的心。
Example pinyin: tā de huà xiàng àn jiàn zhōng rén yí yàng shāng le wǒ de xīn 。
Tiếng Việt: Lời của anh ấy giống như mũi tên bắn lén làm tổn thương trái tim tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những lời nói hay hành vi nham hiểm làm tổn thương người khác mà họ không ngờ tới.
Nghĩa phụ
English
Sneaky words or acts that unexpectedly hurt others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗暗中;箭放箭;中中伤。放冷箭伤害人。比喻暗中用阴险的手段攻击或陷害别人。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế