Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗藏
Pinyin: àn cáng
Meanings: To hide secretly or conceal something covertly., Giấu kín, cất giấu một cách bí mật., ①隐藏;放在看不见的地方。[例]暗藏枪支。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 音, 臧, 艹
Chinese meaning: ①隐藏;放在看不见的地方。[例]暗藏枪支。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị giấu kín.
Example: 敌人暗藏了很多武器。
Example pinyin: dí rén àn cáng le hěn duō wǔ qì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã giấu kín rất nhiều vũ khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu kín, cất giấu một cách bí mật.
Nghĩa phụ
English
To hide secretly or conceal something covertly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏;放在看不见的地方。暗藏枪支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!