Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗笑
Pinyin: àn xiào
Meanings: To laugh secretly in one's heart without showing it outwardly., Cười thầm, cười trong lòng mà không lộ ra ngoài., ①暗地里发笑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 日, 音, 夭, 竹
Chinese meaning: ①暗地里发笑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái nội tâm.
Example: 听到这个笑话,她在心里暗笑。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiào huà , tā zài xīn lǐ àn xiào 。
Tiếng Việt: Nghe thấy câu chuyện cười này, cô ấy cười thầm trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười thầm, cười trong lòng mà không lộ ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To laugh secretly in one's heart without showing it outwardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗地里发笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!