Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗无天日

Pinyin: àn wú tiān rì

Meanings: Describes a dark, unjust society without any light of justice., Mô tả xã hội đen tối, bất công, không còn ánh sáng của công lý., 昏暗得看不到天上的日光。形容在反动势力统治下社会的黑暗。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·老龙船户》“剖腹沉石,惨冤已甚,而木雕之有司,绝不少关痛痒,岂特粤东之暗无天日哉!”[例]上自王后,下至弄臣,骇得凝结着的神色也应声活动起来,似乎感到~的悲哀。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 日, 音, 一, 尢, 大

Chinese meaning: 昏暗得看不到天上的日光。形容在反动势力统治下社会的黑暗。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·老龙船户》“剖腹沉石,惨冤已甚,而木雕之有司,绝不少关痛痒,岂特粤东之暗无天日哉!”[例]上自王后,下至弄臣,骇得凝结着的神色也应声活动起来,似乎感到~的悲哀。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán xã hội.

Example: 那个时期的社会暗无天日。

Example pinyin: nà ge shí qī de shè huì àn wú tiān rì 。

Tiếng Việt: Xã hội trong thời kỳ đó thật đen tối và bất công.

暗无天日
àn wú tiān rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả xã hội đen tối, bất công, không còn ánh sáng của công lý.

Describes a dark, unjust society without any light of justice.

昏暗得看不到天上的日光。形容在反动势力统治下社会的黑暗。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·老龙船户》“剖腹沉石,惨冤已甚,而木雕之有司,绝不少关痛痒,岂特粤东之暗无天日哉!”[例]上自王后,下至弄臣,骇得凝结着的神色也应声活动起来,似乎感到~的悲哀。——鲁迅《故事新编·铸剑》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...