Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗线

Pinyin: àn xiàn

Meanings: Underground wire or hidden circuit; figuratively refers to hidden factors., Dây điện ngầm hoặc mạch ngầm, cũng ám chỉ những yếu tố ẩn giấu., ①文学作品中暗伏的线索,与直接表现出的“明线”相对。*②安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称“内线”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 音, 戋, 纟

Chinese meaning: ①文学作品中暗伏的线索,与直接表现出的“明线”相对。*②安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称“内线”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, vừa mang nghĩa cụ thể vừa mang nghĩa bóng.

Example: 这起案件背后有一条暗线牵涉其中。

Example pinyin: zhè qǐ àn jiàn bèi hòu yǒu yì tiáo àn xiàn qiān shè qí zhōng 。

Tiếng Việt: Phía sau vụ án này có một đường dây ngầm liên quan.

暗线
àn xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây điện ngầm hoặc mạch ngầm, cũng ám chỉ những yếu tố ẩn giấu.

Underground wire or hidden circuit; figuratively refers to hidden factors.

文学作品中暗伏的线索,与直接表现出的“明线”相对

安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称“内线”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗线 (àn xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung