Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗滩
Pinyin: àn tān
Meanings: Hidden sandbank under water, difficult to see., Bãi cát ngầm dưới nước, khó nhìn thấy., ①隐在水下的石滩或沙滩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 日, 音, 氵, 难
Chinese meaning: ①隐在水下的石滩或沙滩。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải hoặc sông nước.
Example: 船在暗滩搁浅了。
Example pinyin: chuán zài àn tān gē qiǎn le 。
Tiếng Việt: Chiếc thuyền mắc cạn ở bãi cát ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi cát ngầm dưới nước, khó nhìn thấy.
Nghĩa phụ
English
Hidden sandbank under water, difficult to see.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐在水下的石滩或沙滩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!