Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗斗明争

Pinyin: àn dòu míng zhēng

Meanings: Covert struggle combined with open competition., Đấu tranh ngầm nhưng cũng có cạnh tranh công khai., 暗里明里都在进行斗争。常形容尽力争权夺利。[出处]李六如《六十年的变迁》第二卷第七章“南方的桂滇黔等小军阀,暗斗明争,弄得全中国民不聊生!中国政治真糟啦!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 音, 斗, 月, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 暗里明里都在进行斗争。常形容尽力争权夺利。[出处]李六如《六十年的变迁》第二卷第七章“南方的桂滇黔等小军阀,暗斗明争,弄得全中国民不聊生!中国政治真糟啦!”

Grammar: Thành ngữ, thường mô tả tình huống cạnh tranh phức tạp giữa các bên.

Example: 这两家公司一直在暗斗明争。

Example pinyin: zhè liǎng jiā gōng sī yì zhí zài àn dòu míng zhēng 。

Tiếng Việt: Hai công ty này luôn vừa đấu tranh ngầm vừa cạnh tranh công khai.

暗斗明争
àn dòu míng zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu tranh ngầm nhưng cũng có cạnh tranh công khai.

Covert struggle combined with open competition.

暗里明里都在进行斗争。常形容尽力争权夺利。[出处]李六如《六十年的变迁》第二卷第七章“南方的桂滇黔等小军阀,暗斗明争,弄得全中国民不聊生!中国政治真糟啦!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗斗明争 (àn dòu míng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung