Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗礁
Pinyin: àn jiāo
Meanings: Hidden reef underwater, dangerous for ships and boats., Rạn san hô ngầm dưới nước, nguy hiểm cho tàu thuyền., ①对航行有潜在危害的礁石;根据海图学规定,其顶部在该区潮水淹没线下限之下的礁石;比喻潜在的障碍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 日, 音, 焦, 石
Chinese meaning: ①对航行有潜在危害的礁石;根据海图学规定,其顶部在该区潮水淹没线下限之下的礁石;比喻潜在的障碍。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh hàng hải.
Example: 船只要小心避开暗礁。
Example pinyin: chuán zhǐ yào xiǎo xīn bì kāi àn jiāo 。
Tiếng Việt: Tàu thuyền cần cẩn thận tránh xa rạn san hô ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rạn san hô ngầm dưới nước, nguy hiểm cho tàu thuyền.
Nghĩa phụ
English
Hidden reef underwater, dangerous for ships and boats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对航行有潜在危害的礁石;根据海图学规定,其顶部在该区潮水淹没线下限之下的礁石;比喻潜在的障碍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!