Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗昧之事
Pinyin: àn mèi zhī shì
Meanings: Ambiguous or unclear matters, often with negative connotations., Chuyện mờ ám, không rõ ràng, thường mang ý nghĩa xấu., 指见不得人的丑事。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第三十二回“庞吉你乃堂堂国戚,如何行此小人暗昧之事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 日, 音, 未, 丶, 事
Chinese meaning: 指见不得人的丑事。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第三十二回“庞吉你乃堂堂国戚,如何行此小人暗昧之事。”
Grammar: Cụm từ ghép, thường bổ nghĩa cho các hành động hay tình huống tiêu cực.
Example: 不要参与这些暗昧之事。
Example pinyin: bú yào cān yù zhè xiē àn mèi zhī shì 。
Tiếng Việt: Đừng tham gia vào những chuyện mờ ám này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện mờ ám, không rõ ràng, thường mang ý nghĩa xấu.
Nghĩa phụ
English
Ambiguous or unclear matters, often with negative connotations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指见不得人的丑事。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第三十二回“庞吉你乃堂堂国戚,如何行此小人暗昧之事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế