Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗箱
Pinyin: àn xiāng
Meanings: A dark box; also refers to an old-fashioned camera obscura., Hộp tối, hộp đen; còn gọi là hộp chụp ảnh thời xưa., ①照相机内部的空间,关闭时不透光,前面装镜头、快门,后部装胶片。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 日, 音, 相, 竹
Chinese meaning: ①照相机内部的空间,关闭时不透光,前面装镜头、快门,后部装胶片。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến lịch sử khoa học hoặc công nghệ cổ.
Example: 早期的摄影师使用暗箱来捕捉影像。
Example pinyin: zǎo qī de shè yǐng shī shǐ yòng àn xiāng lái bǔ zhuō yǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Những nhiếp ảnh gia thời kỳ đầu đã sử dụng hộp tối để chụp hình ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộp tối, hộp đen; còn gọi là hộp chụp ảnh thời xưa.
Nghĩa phụ
English
A dark box; also refers to an old-fashioned camera obscura.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照相机内部的空间,关闭时不透光,前面装镜头、快门,后部装胶片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!