Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暗箭难防

Pinyin: àn jiàn nán fáng

Meanings: Hidden attacks are difficult to guard against., Những đòn tấn công ngầm rất khó phòng ngừa., 冷箭最难防范。比喻阴谋诡计难以预防。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”[例]孩儿也,一了说明枪好躲,~。——元·无名氏《独角牛》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 日, 音, 前, 竹, 又, 隹, 方, 阝

Chinese meaning: 冷箭最难防范。比喻阴谋诡计难以预防。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”[例]孩儿也,一了说明枪好躲,~。——元·无名氏《独角牛》。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, nhấn mạnh vào tính khó đoán của mối nguy hiểm tiềm tàng.

Example: 在职场中,暗箭难防是常态。

Example pinyin: zài zhí chǎng zhōng , àn jiàn nán fáng shì cháng tài 。

Tiếng Việt: Trong môi trường làm việc, những đòn tấn công ngầm rất khó đề phòng là điều bình thường.

暗箭难防
àn jiàn nán fáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những đòn tấn công ngầm rất khó phòng ngừa.

Hidden attacks are difficult to guard against.

冷箭最难防范。比喻阴谋诡计难以预防。[出处]宋·刘炎《迩言》卷六暗箭中人,其深次骨,人之怨之,亦必次骨,以其掩人所不备也。”[例]孩儿也,一了说明枪好躲,~。——元·无名氏《独角牛》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暗箭难防 (àn jiàn nán fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung