Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暗自
Pinyin: àn zì
Meanings: Silently, doing something by oneself without others knowing., Thầm lặng, tự mình làm gì đó mà không ai biết., ①私下里。[例]心里不由得暗自庆幸。——《七根火柴》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 音, 自
Chinese meaning: ①私下里。[例]心里不由得暗自庆幸。——《七根火柴》。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, bổ nghĩa cho hành động diễn ra kín đáo.
Example: 她暗自下定决心要成功。
Example pinyin: tā àn zì xià dìng jué xīn yào chéng gōng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thầm lặng quyết tâm sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thầm lặng, tự mình làm gì đó mà không ai biết.
Nghĩa phụ
English
Silently, doing something by oneself without others knowing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私下里。心里不由得暗自庆幸。——《七根火柴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!