Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13381 to 13410 of 28922 total words

无可争辩
wú kě zhēng biàn
Không thể tranh cãi, hiển nhiên là đúng.
无可厚非
wú kě hòu fēi
Không đáng bị phê phán, chấp nhận được.
无可名状
wú kě míng zhuàng
Không thể diễn tả được bằng lời.
无可奉告
wú kě fèng gào
Không có gì để nói thêm, từ chối trả lời...
无可如何
wú kě rú hé
Không biết làm thế nào, bất lực.
无可救药
wú kě jiù yào
Không thể cứu chữa, hết thuốc chữa (cả v...
无可柰何
wú kě nài hé
Giống với '无可奈何', không có cách nào khác...
无可比伦
wú kě bǐ lún
Không gì có thể so sánh được.
无可比拟
wú kě bǐ nǐ
Không thể so sánh được.
无可比象
wú kě bǐ xiàng
Không gì có thể so sánh được, tương tự n...
无可置喙
wú kě zhì huì
Không có gì để chỉ trích, không thể xen ...
无可置疑
wú kě zhì yí
Không thể nghi ngờ, rõ ràng.
无可置辩
wú kě zhì biàn
Không thể tranh cãi, rõ ràng và không th...
无可言状
wú kě yán zhuàng
Không thể diễn tả được bằng lời, khó nói...
无可讳言
wú kě huì yán
Không thể giấu diếm, không thể chối cãi.
无可非议
wú kě fēi yì
Không thể phê phán, hoàn toàn hợp lý.
无垠
wú yín
Bao la, vô tận (thường dùng để miêu tả k...
无声无息
wú shēng wú xī
Yên lặng, không hề gây tiếng động hay sự...
无声无臭
wú shēng wú xiù
Không mùi không tiếng, mô tả sự vật hoặc...
无声无色
wú shēng wú sè
Không màu sắc, không âm thanh, chỉ sự đơ...
无大不大
wú dà bù dà
Rất lớn, cực kỳ to lớn.
无大无小
wú dà wú xiǎo
Không phân biệt lớn nhỏ, tất cả đều như ...
无天无日
wú tiān wú rì
Không có trời, không có mặt trời. Mô tả ...
无头告示
wú tóu gào shì
Thông báo không rõ nguồn gốc, không có n...
无头无尾
wú tóu wú wěi
Không đầu không đuôi, chỉ sự việc không ...
无奇不有
wú qí bù yǒu
Không có điều gì lạ lùng mà không tồn tạ...
无奈我何
wú nài wǒ hé
Không làm gì được tôi, không thể ép buộc...
无如
wú rú
Không bằng, chẳng bằng (biểu thị so sánh...
无如之何
wú rú zhī hé
Không biết phải làm sao, bất lực hoàn to...
无如之奈
wú rú zhī nài
Không có cách nào khác, hết sức bất lực.

Showing 13381 to 13410 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...