Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可置辩

Pinyin: wú kě zhì biàn

Meanings: Indisputable; beyond debate., Không thể tranh cãi, rõ ràng và không thể phủ nhận., 置辩辩论,申辩(用于否定)。没有什么可以争辩的。表示确凿无疑。[出处]清·陈澧《东塾读书记》卷十六太社不立于京都,当安所立。尤无可置辩矣。”[例]我们应该用~的道理说服人,而不是装腔作势,借以吓人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 直, 罒, 讠, 辛

Chinese meaning: 置辩辩论,申辩(用于否定)。没有什么可以争辩的。表示确凿无疑。[出处]清·陈澧《东塾读书记》卷十六太社不立于京都,当安所立。尤无可置辩矣。”[例]我们应该用~的道理说服人,而不是装腔作势,借以吓人。

Grammar: Thường được dùng để khẳng định một sự thật không thể phủ nhận hay bàn cãi.

Example: 这个结论是无可置辩的事实。

Example pinyin: zhè ge jié lùn shì wú kě zhì biàn de shì shí 。

Tiếng Việt: Kết luận này là một sự thật không thể tranh cãi.

无可置辩
wú kě zhì biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tranh cãi, rõ ràng và không thể phủ nhận.

Indisputable; beyond debate.

置辩辩论,申辩(用于否定)。没有什么可以争辩的。表示确凿无疑。[出处]清·陈澧《东塾读书记》卷十六太社不立于京都,当安所立。尤无可置辩矣。”[例]我们应该用~的道理说服人,而不是装腔作势,借以吓人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无可置辩 (wú kě zhì biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung