Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可置疑
Pinyin: wú kě zhì yí
Meanings: Undeniable; beyond doubt., Không thể nghi ngờ, rõ ràng., 事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。[出处]范文澜《中国通史》第一编第五章“第二节战国时某些地区已能制钢,无可置疑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 直, 罒, 疋, 龴
Chinese meaning: 事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。[出处]范文澜《中国通史》第一编第五章“第二节战国时某些地区已能制钢,无可置疑。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc rõ ràng của một vấn đề.
Example: 他的能力是无可置疑的。
Example pinyin: tā de néng lì shì wú kě zhì yí de 。
Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy là không thể nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể nghi ngờ, rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Undeniable; beyond doubt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事实明显或理由充足,没有什么可以怀疑的。[出处]范文澜《中国通史》第一编第五章“第二节战国时某些地区已能制钢,无可置疑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế