Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可非议
Pinyin: wú kě fēi yì
Meanings: Beyond reproach; entirely justified., Không thể phê phán, hoàn toàn hợp lý., 非议责备,批评。没有什么可以指责的。表示做得妥当。[出处]欧阳山《三家巷》“三一你们的盛情是可感的,动机是无可非议的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 非, 义, 讠
Chinese meaning: 非议责备,批评。没有什么可以指责的。表示做得妥当。[出处]欧阳山《三家巷》“三一你们的盛情是可感的,动机是无可非议的。”
Grammar: Dùng để khẳng định rằng một hành động hoặc quyết định là hoàn toàn hợp lý và không nên bị phê phán.
Example: 他的做法无可非议。
Example pinyin: tā de zuò fǎ wú kě fēi yì 。
Tiếng Việt: Việc làm của anh ấy không thể phê phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể phê phán, hoàn toàn hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Beyond reproach; entirely justified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非议责备,批评。没有什么可以指责的。表示做得妥当。[出处]欧阳山《三家巷》“三一你们的盛情是可感的,动机是无可非议的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế