Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可比拟
Pinyin: wú kě bǐ nǐ
Meanings: Incomparable., Không thể so sánh được., 比拟比较。没有可以相比的。[出处]毛泽东《新民主主义论》“这是一个绝大的变化,这是自有世界历史和中国历史以来无可比拟的大变化。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 比, 以, 扌
Chinese meaning: 比拟比较。没有可以相比的。[出处]毛泽东《新民主主义论》“这是一个绝大的变化,这是自有世界历史和中国历史以来无可比拟的大变化。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự đặc biệt hoặc độc đáo của một sự vật hay tình huống.
Example: 这种美景真是无可比拟。
Example pinyin: zhè zhǒng měi jǐng zhēn shì wú kě bǐ nǐ 。
Tiếng Việt: Phong cảnh tuyệt đẹp này thực sự không thể so sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể so sánh được.
Nghĩa phụ
English
Incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比拟比较。没有可以相比的。[出处]毛泽东《新民主主义论》“这是一个绝大的变化,这是自有世界历史和中国历史以来无可比拟的大变化。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế