Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无大无小

Pinyin: wú dà wú xiǎo

Meanings: Regardless of size, treating all the same., Không phân biệt lớn nhỏ, tất cả đều như nhau., ①无论大小。指举国上下。*②不分年长年幼、辈份大辈份小。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 尢, 人, 小

Chinese meaning: ①无论大小。指举国上下。*②不分年长年幼、辈份大辈份小。

Grammar: Thường sử dụng để thể hiện sự công bằng hoặc không phân biệt.

Example: 他对人无大无小,一视同仁。

Example pinyin: tā duì rén wú dà wú xiǎo , yí shì tóng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với mọi người không phân biệt lớn nhỏ, rất công bằng.

无大无小
wú dà wú xiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phân biệt lớn nhỏ, tất cả đều như nhau.

Regardless of size, treating all the same.

无论大小。指举国上下

不分年长年幼、辈份大辈份小

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无大无小 (wú dà wú xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung