Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可比伦
Pinyin: wú kě bǐ lún
Meanings: Unparalleled; incomparable., Không gì có thể so sánh được., 没有可以相比的。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 比, 亻, 仑
Chinese meaning: 没有可以相比的。
Grammar: Dùng để ca ngợi sự vượt trội hoặc độc đáo của ai/cái gì đó.
Example: 他的成就无可比伦。
Example pinyin: tā de chéng jiù wú kě bǐ lún 。
Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy không gì có thể so sánh được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì có thể so sánh được.
Nghĩa phụ
English
Unparalleled; incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有可以相比的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế