Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无奈我何

Pinyin: wú nài wǒ hé

Meanings: Can do nothing to me, unable to force me., Không làm gì được tôi, không thể ép buộc tôi., ①不能把我怎么样。也即无法对付我之意。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 大, 示, 我, 亻, 可

Chinese meaning: ①不能把我怎么样。也即无法对付我之意。

Grammar: Cụm từ mang tính khẳng định quyền lực cá nhân, thường dùng trong văn cảnh căng thẳng.

Example: 他对我无可奈何。

Example pinyin: tā duì wǒ wú kě nài hé 。

Tiếng Việt: Anh ấy không làm gì được tôi.

无奈我何
wú nài wǒ hé
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không làm gì được tôi, không thể ép buộc tôi.

Can do nothing to me, unable to force me.

不能把我怎么样。也即无法对付我之意

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无奈我何 (wú nài wǒ hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung