Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无声无色

Pinyin: wú shēng wú sè

Meanings: No color, no sound; indicating monotony and boredom., Không màu sắc, không âm thanh, chỉ sự đơn điệu, nhàm chán., 没有声音和色彩。形容平淡不动人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 士, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 没有声音和色彩。形容平淡不动人。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng cao, ít khi xuất hiện trong văn nói hàng ngày.

Example: 他的生活变得无声无色。

Example pinyin: tā de shēng huó biàn de wú shēng wú sè 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ấy trở nên đơn điệu và buồn tẻ.

无声无色
wú shēng wú sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không màu sắc, không âm thanh, chỉ sự đơn điệu, nhàm chán.

No color, no sound; indicating monotony and boredom.

没有声音和色彩。形容平淡不动人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无声无色 (wú shēng wú sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung