Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可奉告

Pinyin: wú kě fèng gào

Meanings: No comment; nothing to say., Không có gì để nói thêm, từ chối trả lời., 没有什么可以告诉对方的。[例]事关公司的财务机密,因此~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, 丨, 二, 𡗗

Chinese meaning: 没有什么可以告诉对方的。[例]事关公司的财务机密,因此~。

Grammar: Thường dùng khi muốn từ chối đưa ra câu trả lời hoặc bình luận.

Example: 对于这个问题,我无可奉告。

Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , wǒ wú kě fèng gào 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, tôi không có gì để nói thêm.

无可奉告
wú kě fèng gào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì để nói thêm, từ chối trả lời.

No comment; nothing to say.

没有什么可以告诉对方的。[例]事关公司的财务机密,因此~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...