Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无如之何

Pinyin: wú rú zhī hé

Meanings: Don’t know what to do; completely helpless., Không biết phải làm sao, bất lực hoàn toàn., 没有任何办法。[出处]《礼记·大学》“小人之使为国家。灾害并至,虽有善者,亦无如之何矣。”[例]楚势虽盛,若不乞降,早晚打破城池,虽晋亦~矣。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 尢, 口, 女, 丶, 亻, 可

Chinese meaning: 没有任何办法。[出处]《礼记·大学》“小人之使为国家。灾害并至,虽有善者,亦无如之何矣。”[例]楚势虽盛,若不乞降,早晚打破城池,虽晋亦~矣。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十八回。

Grammar: Thành ngữ biểu lộ sự bất lực trong tình huống khó khăn.

Example: 面对困境,他无如之何。

Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā wú rú zhī hé 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy không biết phải làm sao.

无如之何
wú rú zhī hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết phải làm sao, bất lực hoàn toàn.

Don’t know what to do; completely helpless.

没有任何办法。[出处]《礼记·大学》“小人之使为国家。灾害并至,虽有善者,亦无如之何矣。”[例]楚势虽盛,若不乞降,早晚打破城池,虽晋亦~矣。——明·冯梦龙《东周列国志》第四十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无如之何 (wú rú zhī hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung