Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无可争辩

Pinyin: wú kě zhēng biàn

Meanings: Indisputable; beyond dispute., Không thể tranh cãi, hiển nhiên là đúng., 没有什么可争辨的。表示确实无疑。[出处]清·陈澧《东塾读书记》卷十六太社不立于京都,当安所立。尤无可置辩矣。”[例]我们应该用~的道理说服人,而不是装腔作势,借以吓人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 尢, 丁, 口, コ, 亅, 𠂊, 讠, 辛

Chinese meaning: 没有什么可争辨的。表示确实无疑。[出处]清·陈澧《东塾读书记》卷十六太社不立于京都,当安所立。尤无可置辩矣。”[例]我们应该用~的道理说服人,而不是装腔作势,借以吓人。

Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chắc chắn và không thể phủ nhận của một vấn đề.

Example: 这个事实是无可争辩的。

Example pinyin: zhè ge shì shí shì wú kě zhēng biàn de 。

Tiếng Việt: Sự thật này là không thể chối cãi.

无可争辩
wú kě zhēng biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tranh cãi, hiển nhiên là đúng.

Indisputable; beyond dispute.

没有什么可争辨的。表示确实无疑。[出处]清·陈澧《东塾读书记》卷十六太社不立于京都,当安所立。尤无可置辩矣。”[例]我们应该用~的道理说服人,而不是装腔作势,借以吓人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无可争辩 (wú kě zhēng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung