Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无声无息

Pinyin: wú shēng wú xī

Meanings: Silently and without a trace; quietly unnoticed., Yên lặng, không hề gây tiếng động hay sự chú ý nào., 没有声音,没有气味。比喻没有名声,不被人知道。[出处]《诗经·大雅·文王》“上天之载,无声无臭。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 尢, 士, 心, 自

Chinese meaning: 没有声音,没有气味。比喻没有名声,不被人知道。[出处]《诗经·大雅·文王》“上天之载,无声无臭。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc AABB, thường dùng để diễn tả sự âm thầm, kín đáo.

Example: 他无声无息地离开了房间。

Example pinyin: tā wú shēng wú xī dì lí kāi le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy lặng lẽ rời khỏi phòng mà không gây tiếng động.

无声无息
wú shēng wú xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, không hề gây tiếng động hay sự chú ý nào.

Silently and without a trace; quietly unnoticed.

没有声音,没有气味。比喻没有名声,不被人知道。[出处]《诗经·大雅·文王》“上天之载,无声无臭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无声无息 (wú shēng wú xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung