Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无奇不有
Pinyin: wú qí bù yǒu
Meanings: Nothing strange doesn't exist; implying that the world is full of oddities., Không có điều gì lạ lùng mà không tồn tại, ám chỉ thế giới đầy những điều kỳ quặc., 什么奇怪的事物都有。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九回“上海地方,无奇不有,倘能在那里多盘桓些日子,新闻还多着呢。”[例]海底世界~,光是已知的动物就有三万多种。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 尢, 可, 大, 月, 𠂇
Chinese meaning: 什么奇怪的事物都有。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九回“上海地方,无奇不有,倘能在那里多盘桓些日子,新闻还多着呢。”[例]海底世界~,光是已知的动物就有三万多种。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự đa dạng của cuộc sống.
Example: 这个世界上无奇不有。
Example pinyin: zhè ge shì jiè shàng wú qí bù yǒu 。
Tiếng Việt: Trên thế giới này không có gì là kỳ lạ mà không tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có điều gì lạ lùng mà không tồn tại, ám chỉ thế giới đầy những điều kỳ quặc.
Nghĩa phụ
English
Nothing strange doesn't exist; implying that the world is full of oddities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么奇怪的事物都有。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九回“上海地方,无奇不有,倘能在那里多盘桓些日子,新闻还多着呢。”[例]海底世界~,光是已知的动物就有三万多种。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế