Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12901 to 12930 of 28922 total words

放虎自卫
fàng hǔ zì wèi
Thả hổ để tự vệ (ý nói dùng biện pháp ng...
放虎遗患
fàng hǔ yí huàn
Thả hổ để lại mối lo (ý nói tạo cơ hội c...
放血
fàng xiě
Xả máu (trong y học cổ truyền) hay hạ gi...
放言遣辞
fàng yán qiǎn cí
Diễn đạt mạch lạc, sắp xếp ngôn từ khéo ...
放言高论
fàng yán gāo lùn
Phát biểu ý kiến độc đáo hoặc sâu sắc
政党
zhèng dǎng
Đảng phái chính trị; tổ chức chính trị đ...
政权
zhèng quán
Quyền lực chính trị
政策
zhèng cè
Chính sách
故人之意
gù rén zhī yì
Ý định hoặc suy nghĩ của người xưa/ bạn ...
故伎重演
gù jì chóng yǎn
Lặp lại mưu mẹo cũ, tái diễn chiêu trò c...
故作姿态
gù zuò zī tài
Cố tình tạo ra dáng vẻ giả dối, tỏ ra kh...
故作玄虚
gù zuò xuán xū
Cố tình nói hoặc làm điều gì đó bí hiểm,...
故作端庄
gù zuò duān zhuāng
Giả vờ tỏ ra đoan chính, nghiêm trang.
故作高深
gù zuò gāo shēn
Giả vờ tỏ ra uyên bác, thông thái.
故入人罪
gù rù rén zuì
Cố tình vu oan, quy tội cho người khác d...
故典
gù diǎn
Câu chuyện xưa, điển cố
故剑情深
gù jiàn qíng shēn
Tình cảm sâu đậm với người cũ/vật cũ (nh...
故国
gù guó
Đất nước cũ
故土难离
gù tǔ nán lí
Khó lòng rời xa quê hương
故址
gù zhǐ
Di tích cũ
故宫禾黍
gù gōng hé shǔ
Cảnh buồn của cỏ cây mọc trên nền cũ của...
故家乔木
gù jiā qiáo mù
Dùng để chỉ những gia đình danh giá, lâu...
故家子弟
gù jiā zǐ dì
Con cháu của gia đình danh giá
故弄玄虚
gù nòng xuán xū
Cố ý làm ra vẻ thần bí, khó hiểu
故弄虚玄
gù nòng xū xuán
Cố tình làm ra vẻ bí ẩn, khó hiểu.
故态复作
gù tài fù zuò
Trở lại thói quen cũ
故态复萌
gù tài fù méng
Trở lại trạng thái cũ (thường là xấu)
故态复还
gù tài fù huán
Trở lại thói quen cũ, tái diễn hành vi t...
故意杀人
gù yì shā rén
Giết người có chủ đích
故我
gù wǒ
Con người cũ của mình (tự chỉ mình như t...

Showing 12901 to 12930 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...