Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 政党
Pinyin: zhèng dǎng
Meanings: Political party; an organization that represents specific groups politically., Đảng phái chính trị; tổ chức chính trị đại diện cho một nhóm người cụ thể., ①代表某一阶级、阶层或集团进行政治活动的组织。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 正, 兄, 龸
Chinese meaning: ①代表某一阶级、阶层或集团进行政治活动的组织。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các từ như ‘执政’ (đảng cầm quyền), ‘反对’ (đảng đối lập).
Example: 这个国家有几个主要的政党。
Example pinyin: zhè ge guó jiā yǒu jǐ gè zhǔ yào de zhèng dǎng 。
Tiếng Việt: Quốc gia này có một vài đảng phái chính trị chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảng phái chính trị; tổ chức chính trị đại diện cho một nhóm người cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Political party; an organization that represents specific groups politically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代表某一阶级、阶层或集团进行政治活动的组织
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!