Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放血
Pinyin: fàng xiě
Meanings: Bloodletting (in traditional medicine) or massive price reduction., Xả máu (trong y học cổ truyền) hay hạ giá cực lớn, ①将血液由血管中抽出或流出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攵, 方, 丿, 皿
Chinese meaning: ①将血液由血管中抽出或流出。
Grammar: Động từ có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh y học lẫn kinh doanh.
Example: 这家店正在进行大促销,简直是在放血。
Example pinyin: zhè jiā diàn zhèng zài jìn xíng dà cù xiāo , jiǎn zhí shì zài fàng xuè 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này đang có đợt giảm giá lớn, giống như xả máu vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xả máu (trong y học cổ truyền) hay hạ giá cực lớn
Nghĩa phụ
English
Bloodletting (in traditional medicine) or massive price reduction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将血液由血管中抽出或流出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!