Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故址

Pinyin: gù zhǐ

Meanings: Old site/ruins., Di tích cũ, ①以前的地址。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 攵, 土, 止

Chinese meaning: ①以前的地址。

Example: 这座古城的故址仍然保留着一些历史痕迹。

Example pinyin: zhè zuò gǔ chéng de gù zhǐ réng rán bǎo liú zhe yì xiē lì shǐ hén jì 。

Tiếng Việt: Di tích cũ của thành cổ này vẫn còn giữ lại một số dấu vết lịch sử.

故址 - gù zhǐ
故址
gù zhǐ

📷 Empty waste ground

故址
gù zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di tích cũ

Old site/ruins.

以前的地址

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...