Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故弄玄虚
Pinyin: gù nòng xuán xū
Meanings: Deliberately making things seem mysterious or difficult to understand., Cố ý làm ra vẻ thần bí, khó hiểu, 故故意;弄玩弄;玄虚用来掩盖真相,使人迷惑的欺骗手段。故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。[出处]《韩非子·解老》“圣人观其玄虚,用其周行,强字之曰道。”[例]似乎在~,不叫人懂,真使人纳闷。——邓拓《你看山水风景美不美》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 古, 攵, 廾, 王, 亠, 幺, 业, 虍
Chinese meaning: 故故意;弄玩弄;玄虚用来掩盖真相,使人迷惑的欺骗手段。故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。[出处]《韩非子·解老》“圣人观其玄虚,用其周行,强字之曰道。”[例]似乎在~,不叫人懂,真使人纳闷。——邓拓《你看山水风景美不美》。
Grammar: Động tác này mang tính tiêu cực, thường ám chỉ hành động cố ý gây khó hiểu.
Example: 他说话总是故弄玄虚,让人摸不着头脑。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì gù nòng xuán xū , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn tỏ vẻ bí ẩn, khiến người khác không hiểu gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố ý làm ra vẻ thần bí, khó hiểu
Nghĩa phụ
English
Deliberately making things seem mysterious or difficult to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故故意;弄玩弄;玄虚用来掩盖真相,使人迷惑的欺骗手段。故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。[出处]《韩非子·解老》“圣人观其玄虚,用其周行,强字之曰道。”[例]似乎在~,不叫人懂,真使人纳闷。——邓拓《你看山水风景美不美》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế