Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故剑情深
Pinyin: gù jiàn qíng shēn
Meanings: Deep affection for old things/people (like an old sword)., Tình cảm sâu đậm với người cũ/vật cũ (như kiếm cũ), 故剑比喻结发之妻。结发夫妻情意浓厚。指不喜新厌旧。[出处]《汉书·外戚传上》“公卿议更立皇后,皆心仪霍将军女,亦未有言。上乃诏求微时故剑,大臣知指,白立许倢伃为皇后。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 古, 攵, 佥, 刂, 忄, 青, 氵, 罙
Chinese meaning: 故剑比喻结发之妻。结发夫妻情意浓厚。指不喜新厌旧。[出处]《汉书·外戚传上》“公卿议更立皇后,皆心仪霍将军女,亦未有言。上乃诏求微时故剑,大臣知指,白立许倢伃为皇后。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả tình cảm hoài niệm về quá khứ hoặc người/vật đã từng gắn bó.
Example: 他对旧物有故剑情深的感觉。
Example pinyin: tā duì jiù wù yǒu gù jiàn qíng shēn de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy có cảm giác sâu đậm với những đồ vật cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm sâu đậm với người cũ/vật cũ (như kiếm cũ)
Nghĩa phụ
English
Deep affection for old things/people (like an old sword).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故剑比喻结发之妻。结发夫妻情意浓厚。指不喜新厌旧。[出处]《汉书·外戚传上》“公卿议更立皇后,皆心仪霍将军女,亦未有言。上乃诏求微时故剑,大臣知指,白立许倢伃为皇后。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế