Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故作高深

Pinyin: gù zuò gāo shēn

Meanings: Pretend to be profound and wise., Giả vờ tỏ ra uyên bác, thông thái., 本来并不高深,故意装出高深的样子。多指文章故意用些艰深词语,掩饰内容的浅薄。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 古, 攵, 乍, 亻, 亠, 冋, 口, 氵, 罙

Chinese meaning: 本来并不高深,故意装出高深的样子。多指文章故意用些艰深词语,掩饰内容的浅薄。

Grammar: Động từ cụm từ, dùng để miêu tả hành vi cố gắng tỏ ra hiểu biết sâu rộng hơn khả năng thật sự của bản thân.

Example: 他在讨论中故意故作高深。

Example pinyin: tā zài tǎo lùn zhōng gù yì gù zuò gāo shēn 。

Tiếng Việt: Trong cuộc thảo luận, anh ta cố tình giả vờ như rất uyên thâm.

故作高深
gù zuò gāo shēn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả vờ tỏ ra uyên bác, thông thái.

Pretend to be profound and wise.

本来并不高深,故意装出高深的样子。多指文章故意用些艰深词语,掩饰内容的浅薄。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故作高深 (gù zuò gāo shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung