Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故作姿态

Pinyin: gù zuò zī tài

Meanings: Deliberately putting on a false appearance to attract attention., Cố tình tạo ra dáng vẻ giả dối, tỏ ra khác biệt để gây chú ý., ①指假装具有艺术效果的姿势或假装的模样

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 古, 攵, 乍, 亻, 女, 次, 太, 心

Chinese meaning: ①指假装具有艺术效果的姿势或假装的模样

Grammar: Động từ cụm từ, hay sử dụng trong văn cảnh miêu tả hành vi giả tạo nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc đánh lừa người khác.

Example: 他总是在众人面前故作姿态。

Example pinyin: tā zǒng shì zài zhòng rén miàn qián gù zuò zī tài 。

Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng cố tình làm ra vẻ trước đám đông.

故作姿态
gù zuò zī tài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình tạo ra dáng vẻ giả dối, tỏ ra khác biệt để gây chú ý.

Deliberately putting on a false appearance to attract attention.

指假装具有艺术效果的姿势或假装的模样

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
姿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故作姿态 (gù zuò zī tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung