Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放言高论
Pinyin: fàng yán gāo lùn
Meanings: To make profound or unique statements., Phát biểu ý kiến độc đáo hoặc sâu sắc, 指毫无顾忌地大发议论。[出处]宋·苏轼《荀卿论》“尝读《孔子世家》,观其言语文章,循循莫不有规矩,不敢放言高论。”[例]见集于都下诸名士,终日惟酒食游戏征逐,~,自负不可一世。——清·王韬《淞滨琐话·李延庚》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 攵, 方, 言, 亠, 冋, 口, 仑, 讠
Chinese meaning: 指毫无顾忌地大发议论。[出处]宋·苏轼《荀卿论》“尝读《孔子世家》,观其言语文章,循循莫不有规矩,不敢放言高论。”[例]见集于都下诸名士,终日惟酒食游戏征逐,~,自负不可一世。——清·王韬《淞滨琐话·李延庚》。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để miêu tả tài năng hoặc sự nổi bật trong giao tiếp.
Example: 他在会议上放言高论,引起了大家的关注。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng fàng yán gāo lùn , yǐn qǐ le dà jiā de guān zhù 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy đưa ra những phát biểu sâu sắc, thu hút sự chú ý của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát biểu ý kiến độc đáo hoặc sâu sắc
Nghĩa phụ
English
To make profound or unique statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指毫无顾忌地大发议论。[出处]宋·苏轼《荀卿论》“尝读《孔子世家》,观其言语文章,循循莫不有规矩,不敢放言高论。”[例]见集于都下诸名士,终日惟酒食游戏征逐,~,自负不可一世。——清·王韬《淞滨琐话·李延庚》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế