Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故入人罪
Pinyin: gù rù rén zuì
Meanings: Deliberately frame someone for a crime they did not commit., Cố tình vu oan, quy tội cho người khác dù họ vô tội., 故意把罪名加于人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 古, 攵, 入, 人, 罒, 非
Chinese meaning: 故意把罪名加于人。
Grammar: Động từ cụm từ, chủ yếu dùng trong trường hợp cáo buộc sai trái, đổ lỗi cho người khác một cách cố ý.
Example: 他们故意故入人罪,让无辜的人坐牢。
Example pinyin: tā men gù yì gù rù rén zuì , ràng wú gū de rén zuò láo 。
Tiếng Việt: Họ cố tình vu oan giá họa, khiến người vô tội phải ngồi tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố tình vu oan, quy tội cho người khác dù họ vô tội.
Nghĩa phụ
English
Deliberately frame someone for a crime they did not commit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意把罪名加于人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế