Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故作玄虚

Pinyin: gù zuò xuán xū

Meanings: Pretend to say or do something mysterious and difficult to understand., Cố tình nói hoặc làm điều gì đó bí hiểm, khó hiểu., 犹故弄玄虚。指故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。[出处]《十月》1981年第1期“‘你知道我们两个之间的关系吗?’我眉毛一扬,故作玄虚地问她。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 古, 攵, 乍, 亻, 亠, 幺, 业, 虍

Chinese meaning: 犹故弄玄虚。指故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。[出处]《十月》1981年第1期“‘你知道我们两个之间的关系吗?’我眉毛一扬,故作玄虚地问她。”

Grammar: Động từ cụm từ, thường dùng để mô tả cách hành xử có phần phức tạp hoặc khó hiểu, đôi khi để gây tò mò cho người khác.

Example: 他说了很多话,故意故作玄虚。

Example pinyin: tā shuō le hěn duō huà , gù yì gù zuò xuán xū 。

Tiếng Việt: Anh ta nói rất nhiều và cố tình làm ra vẻ bí hiểm.

故作玄虚
gù zuò xuán xū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình nói hoặc làm điều gì đó bí hiểm, khó hiểu.

Pretend to say or do something mysterious and difficult to understand.

犹故弄玄虚。指故意玩弄花招,迷惑人,欺骗人。[出处]《十月》1981年第1期“‘你知道我们两个之间的关系吗?’我眉毛一扬,故作玄虚地问她。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故作玄虚 (gù zuò xuán xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung