Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故典
Pinyin: gù diǎn
Meanings: Ancient stories or allusions., Câu chuyện xưa, điển cố, ①花样。[例]妈,您可真会出故典!——《龙须沟》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 古, 攵, 八
Chinese meaning: ①花样。[例]妈,您可真会出故典!——《龙须沟》。
Example: 这个成语出自一个有趣的故典。
Example pinyin: zhè ge chéng yǔ chū zì yí gè yǒu qù de gù diǎn 。
Tiếng Việt: Thành ngữ này xuất phát từ một câu chuyện xưa thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu chuyện xưa, điển cố
Nghĩa phụ
English
Ancient stories or allusions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花样。妈,您可真会出故典!——《龙须沟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!