Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故意杀人
Pinyin: gù yì shā rén
Meanings: Premeditated murder., Giết người có chủ đích, ①由于受到挑衅,一时激怒或感情冲动,导致杀人,法律认为构成故意杀人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 古, 攵, 心, 音, 㐅, 朩, 人
Chinese meaning: ①由于受到挑衅,一时激怒或感情冲动,导致杀人,法律认为构成故意杀人。
Grammar: Từ ghép này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự.
Example: 这是一起故意杀人的案件。
Example pinyin: zhè shì yì qǐ gù yì shā rén de àn jiàn 。
Tiếng Việt: Đây là vụ án giết người có chủ đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết người có chủ đích
Nghĩa phụ
English
Premeditated murder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于受到挑衅,一时激怒或感情冲动,导致杀人,法律认为构成故意杀人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế