Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 12601 to 12630 of 28922 total words

摇尾求食
yáo wěi qiú shí
Cầu cạnh, nịnh bợ để đạt được lợi ích cá...
摇尾涂中
yáo wěi tú zhōng
Hình dung một người tự hạ thấp bản thân ...
摇席破座
yáo xí pò zuò
Phá vỡ trật tự, gây rối loạn tại nơi đôn...
摇手触禁
yáo shǒu chù jìn
Vung tay mà chạm phải điều cấm kỵ (dùng ...
摇旗呐喊
yáo qí nà hǎn
Vung cờ hò hét cổ vũ (thường dùng trong ...
摇笔即来
yáo bǐ jí lái
Vung bút là thành (dùng để miêu tả tài n...
摇羽毛扇
yáo yǔ máo shàn
Phe phẩy quạt lông (thường liên tưởng tớ...
摇耧
yáo lóu
Lắc cái rương hạt giống (dụng cụ nông ng...
bìn
Loại bỏ, từ chối.
摈弃
bìn qì
Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn.
摊儿
tān er
Quầy hàng nhỏ (dạng thân mật)
chuài
Chụm lại, thu gom (như cào cỏ, đất... và...
jìng
Kéo căng, giật mạnh
chuāng
Va chạm mạnh, phát ra tiếng động lớn
sōu
Tìm kiếm, lục lọi để tìm thấy thứ gì đó
摘艳薰香
zhāi yàn xūn xiāng
Hái hoa thơm và tẩm hương, ám chỉ việc t...
摘要
zhāi yào
Tóm tắt nội dung chính (thường là một đo...
摘译
zhāi yì
Dịch chọn lọc nội dung từ một nguồn lớn ...
lǒu
Ôm chặt một người hoặc vật vào lòng; cũn...
摧折豪强
cuī zhé háo qiáng
Đàn áp những kẻ quyền thế, mạnh mẽ.
摧枯折腐
cuī kū zhé fǔ
Dùng sức mạnh để tiêu diệt những thứ yếu...
摧枯拉腐
cuī kū lā fǔ
Phá hủy những thứ mục ruỗng và yếu kém.
摧枯振朽
cuī kū zhèn xiǔ
Loại bỏ cái cũ thối nát và thay thế bằng...
摧眉折腰
cuī méi zhé yāo
Hình dung dáng vẻ khom lưng cúi đầu tỏ r...
摧肝
cuī gān
Tả nỗi đau đớn tận gan ruột, cực kỳ đau ...
摧藏
cuī cáng
Ẩn giấu, đè nén cảm xúc sâu trong lòng k...
摧身碎首
cuī shēn suì shǒu
Hy sinh thân mình một cách anh dũng, chị...
摧锋陷坚
cuī fēng xiàn jiān
Xông pha dẫn đầu vào nơi hiểm yếu, khó k...
摧锋陷阵
cuī fēng xiàn zhèn
Tiến lên ở tuyến đầu trận chiến, đối mặt...
摧陷
cuī xiàn
Phá vỡ và đánh chiếm (thường chỉ vị trí ...

Showing 12601 to 12630 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...