Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12601 to 12630 of 28899 total words

摊儿
tān er
Quầy hàng nhỏ (dạng thân mật)
chuài
Chụm lại, thu gom (như cào cỏ, đất... và...
jìng
Kéo căng, giật mạnh
chuāng
Va chạm mạnh, phát ra tiếng động lớn
bìng
Loại bỏ, gạt bỏ (ý tưởng, thói quen, mối...
摒弃
bìng qì
Loại bỏ, gạt bỏ, từ bỏ hoàn toàn một thó...
sōu
Tìm kiếm, lục lọi để tìm thấy thứ gì đó
摘艳薰香
zhāi yàn xūn xiāng
Hái hoa thơm và tẩm hương, ám chỉ việc t...
摘要
zhāi yào
Tóm tắt, tóm lược
摘译
zhāi yì
Dịch chọn lọc nội dung từ một nguồn lớn ...
lǒu
Ôm chặt một người hoặc vật vào lòng; cũn...
摧折豪强
cuī zhé háo qiáng
Đàn áp những kẻ quyền thế, mạnh mẽ.
摧枯折腐
cuī kū zhé fǔ
Dùng sức mạnh để tiêu diệt những thứ yếu...
摧枯拉腐
cuī kū lā fǔ
Phá hủy những thứ mục ruỗng và yếu kém.
摧枯振朽
cuī kū zhèn xiǔ
Loại bỏ cái cũ thối nát và thay thế bằng...
摧眉折腰
cuī méi zhé yāo
Hình dung dáng vẻ khom lưng cúi đầu tỏ r...
摧肝
cuī gān
Tả nỗi đau đớn tận gan ruột, cực kỳ đau ...
摧藏
cuī cáng
Ẩn giấu, đè nén cảm xúc sâu trong lòng k...
摧身碎首
cuī shēn suì shǒu
Hy sinh thân mình một cách anh dũng, chị...
摧锋陷坚
cuī fēng xiàn jiān
Xông pha dẫn đầu vào nơi hiểm yếu, khó k...
摧锋陷阵
cuī fēng xiàn zhèn
Tiến lên ở tuyến đầu trận chiến, đối mặt...
摧陷
cuī xiàn
Phá vỡ và đánh chiếm (thường chỉ vị trí ...
摧陷廓清
cuī xiàn kuò qīng
Phá vỡ mọi trở ngại và làm sạch sẽ, xây ...
摩口膏舌
mó kǒu gāo shé
Dùng lời nói ngọt ngào để thuyết phục ho...
摩尔
mó ěr
Mol (đơn vị đo lường trong hóa học)
摩砺以须
mó lì yǐ xū
Mài dao chờ thời cơ (chuẩn bị sẵn sàng đ...
摩肩击毂
mó jiān jī gǔ
Vai chạm vai, trục xe chạm nhau (miêu tả...
摩肩接毂
mó jiān jiē gǔ
Vai kề vai, bánh xe nối tiếp nhau (phản ...
摩肩接踵
mó jiān jiē zhǒng
Vai kề vai, gót chân chạm nhau (miêu tả ...
摩肩擦踵
mó jiān cā zhǒng
Vai chạm vai, gót chân cọ vào nhau (diễn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...