Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧锋陷坚
Pinyin: cuī fēng xiàn jiān
Meanings: To charge forward into the most dangerous and difficult places., Xông pha dẫn đầu vào nơi hiểm yếu, khó khăn nhất., 摧摧毁;锋锋利;陷攻陷;坚坚锐。破敌深入。[出处]《新唐书·文苑传下·李翰》“城孤粮尽,外救不至,犹奋羸起病,摧锋陷坚。”[例]忠以诸弟给事幕下,~,与有劳绩。——明·唐顺之《指挥佥事汤雪江墓碑铭》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 崔, 扌, 夆, 钅, 臽, 阝, 〢, 又, 土
Chinese meaning: 摧摧毁;锋锋利;陷攻陷;坚坚锐。破敌深入。[出处]《新唐书·文苑传下·李翰》“城孤粮尽,外救不至,犹奋羸起病,摧锋陷坚。”[例]忠以诸弟给事幕下,~,与有劳绩。——明·唐顺之《指挥佥事汤雪江墓碑铭》。
Grammar: Biểu thị tinh thần dũng cảm, kiên cường trong chiến đấu.
Example: 勇士们摧锋陷坚,为军队打开了胜利之路。
Example pinyin: yǒng shì men cuī fēng xiàn jiān , wèi jūn duì dǎ kāi le shèng lì zhī lù 。
Tiếng Việt: Những người lính dũng cảm xông pha dẫn đầu, mở đường cho quân đội tiến tới chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xông pha dẫn đầu vào nơi hiểm yếu, khó khăn nhất.
Nghĩa phụ
English
To charge forward into the most dangerous and difficult places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摧摧毁;锋锋利;陷攻陷;坚坚锐。破敌深入。[出处]《新唐书·文苑传下·李翰》“城孤粮尽,外救不至,犹奋羸起病,摧锋陷坚。”[例]忠以诸弟给事幕下,~,与有劳绩。——明·唐顺之《指挥佥事汤雪江墓碑铭》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế