Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摧肝

Pinyin: cuī gān

Meanings: To describe deep sorrow or extreme grief., Tả nỗi đau đớn tận gan ruột, cực kỳ đau buồn., ①极度悲伤。[例]是日也,内外居民……莫不惨目伤心,摧肝切齿。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 崔, 扌, 干, 月

Chinese meaning: ①极度悲伤。[例]是日也,内外居民……莫不惨目伤心,摧肝切齿。——《广东军务记》。

Grammar: Thường được dùng trong văn viết, mang tính biểu cảm cao.

Example: 听到噩耗,他感到摧肝裂肺。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā gǎn dào cuī gān liè fèi 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh cảm thấy đau đớn tận gan ruột.

摧肝
cuī gān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả nỗi đau đớn tận gan ruột, cực kỳ đau buồn.

To describe deep sorrow or extreme grief.

极度悲伤。是日也,内外居民……莫不惨目伤心,摧肝切齿。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摧肝 (cuī gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung