Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧眉折腰
Pinyin: cuī méi zhé yāo
Meanings: To bow one's head and bend the waist, symbolizing submission or pleading., Hình dung dáng vẻ khom lưng cúi đầu tỏ ra phục tùng hoặc cầu cạnh., 低眉弯腰。形容没有骨气,巴结奉承。[出处]唐·李白《梦游天姥吟留别》“安能摧眉折腰事权贵,使我不得开心颜。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 崔, 扌, 目, 斤, 月, 要
Chinese meaning: 低眉弯腰。形容没有骨气,巴结奉承。[出处]唐·李白《梦游天姥吟留别》“安能摧眉折腰事权贵,使我不得开心颜。”
Grammar: Thường mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán hành vi xu nịnh.
Example: 他为了升职不得不摧眉折腰。
Example pinyin: tā wèi le shēng zhí bù dé bù cuī méi zhé yāo 。
Tiếng Việt: Anh ta phải cúi đầu khom lưng để được thăng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung dáng vẻ khom lưng cúi đầu tỏ ra phục tùng hoặc cầu cạnh.
Nghĩa phụ
English
To bow one's head and bend the waist, symbolizing submission or pleading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低眉弯腰。形容没有骨气,巴结奉承。[出处]唐·李白《梦游天姥吟留别》“安能摧眉折腰事权贵,使我不得开心颜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế