Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇席破座
Pinyin: yáo xí pò zuò
Meanings: Disrupt order, cause chaos in crowded places., Phá vỡ trật tự, gây rối loạn tại nơi đông người, 指在饮宴中中途离席。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 䍃, 扌, 巾, 广, 廿, 皮, 石, 坐
Chinese meaning: 指在饮宴中中途离席。
Grammar: Thành ngữ này thường miêu tả hành vi xấu trong môi trường công cộng. Ít khi thay đổi cấu trúc.
Example: 他在剧院里摇席破座,让大家都很生气。
Example pinyin: tā zài jù yuàn lǐ yáo xí pò zuò , ràng dà jiā dōu hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ta gây rối loạn ở rạp hát, khiến mọi người đều tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ trật tự, gây rối loạn tại nơi đông người
Nghĩa phụ
English
Disrupt order, cause chaos in crowded places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在饮宴中中途离席。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế