Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇耧
Pinyin: yáo lóu
Meanings: Shake the seed drill (an agricultural tool used for sowing seeds)., Lắc cái rương hạt giống (dụng cụ nông nghiệp dùng để gieo hạt)., 比喻出谋画策。同摇鹅毛扇”。[出处]孙犁《秀露集·耕堂读书记(一)》“小说和戏剧上的诸葛亮,几百年来在群众中,形成了一个固定的形象,即所谓摇羽毛扇的人物。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 䍃, 扌, 娄, 耒
Chinese meaning: 比喻出谋画策。同摇鹅毛扇”。[出处]孙犁《秀露集·耕堂读书记(一)》“小说和戏剧上的诸葛亮,几百年来在群众中,形成了一个固定的形象,即所谓摇羽毛扇的人物。”
Grammar: Động từ hiếm gặp, thường dùng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc nông nghiệp.
Example: 农民用摇耧把种子均匀撒在田地里。
Example pinyin: nóng mín yòng yáo lóu bǎ zhǒng zi jūn yún sā zài tián dì lǐ 。
Tiếng Việt: Người nông dân dùng cái rương hạt giống để gieo đều hạt trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc cái rương hạt giống (dụng cụ nông nghiệp dùng để gieo hạt).
Nghĩa phụ
English
Shake the seed drill (an agricultural tool used for sowing seeds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻出谋画策。同摇鹅毛扇”。[出处]孙犁《秀露集·耕堂读书记(一)》“小说和戏剧上的诸葛亮,几百年来在群众中,形成了一个固定的形象,即所谓摇羽毛扇的人物。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!