Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摊儿
Pinyin: tān er
Meanings: Small stall (affectionate form)., Quầy hàng nhỏ (dạng thân mật)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 难, 丿, 乚
Grammar: Thêm 儿 hóa để tăng tính gần gũi, dễ thương.
Example: 这个小摊儿卖水果。
Example pinyin: zhè ge xiǎo tān ér mài shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Quầy hàng nhỏ này bán trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quầy hàng nhỏ (dạng thân mật)
Nghĩa phụ
English
Small stall (affectionate form).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!