Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧枯折腐
Pinyin: cuī kū zhé fǔ
Meanings: To use force to eliminate weak and rotten things., Dùng sức mạnh để tiêu diệt những thứ yếu đuối, thối nát., 折断枯树枝烂木头。比喻极容易做到。[出处]《后汉书·耿弇传》“归发突骑,以辚乌合之众,如摧枯折腐耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 崔, 扌, 古, 木, 斤, 府, 肉
Chinese meaning: 折断枯树枝烂木头。比喻极容易做到。[出处]《后汉书·耿弇传》“归发突骑,以辚乌合之众,如摧枯折腐耳。”
Grammar: Thường sử dụng với nghĩa biểu tượng, liên quan đến sự thay đổi lớn.
Example: 他的改革方案犹如摧枯折腐,迅速见效。
Example pinyin: tā de gǎi gé fāng àn yóu rú cuī kū zhé fǔ , xùn sù jiàn xiào 。
Tiếng Việt: Kế hoạch cải cách của ông ấy giống như việc tiêu diệt những thứ yếu đuối và thối nát, nhanh chóng có hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng sức mạnh để tiêu diệt những thứ yếu đuối, thối nát.
Nghĩa phụ
English
To use force to eliminate weak and rotten things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
折断枯树枝烂木头。比喻极容易做到。[出处]《后汉书·耿弇传》“归发突骑,以辚乌合之众,如摧枯折腐耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế