Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lǒu

Meanings: To hug someone or something tightly; can also mean to pull closer., Ôm chặt một người hoặc vật vào lòng; cũng có thể là kéo gần lại., ①均见“搂”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 婁, 扌

Chinese meaning: ①均见“搂”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các tình huống thân mật hoặc yêu thương.

Example: 她轻轻摟住孩子。

Example pinyin: tā qīng qīng lǒu zhù hái zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng ôm chặt đứa trẻ.

lǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm chặt một người hoặc vật vào lòng; cũng có thể là kéo gần lại.

To hug someone or something tightly; can also mean to pull closer.

均见“搂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摟 (lǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung