Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摘译
Pinyin: zhāi yì
Meanings: To selectively translate content from a larger source., Dịch chọn lọc nội dung từ một nguồn lớn hơn., ①摘选主要内容译出;摘要的译文。[例]本刊将压缩摘译篇幅,扩大综述版面。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 啇, 扌, 讠
Chinese meaning: ①摘选主要内容译出;摘要的译文。[例]本刊将压缩摘译篇幅,扩大综述版面。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường miêu tả hành động dịch thuật có mục đích chọn lọc.
Example: 这本书摘译了外国名著中的几个章节。
Example pinyin: zhè běn shū zhāi yì le wài guó míng zhù zhōng de jǐ gè zhāng jié 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này dịch chọn lọc vài chương từ tác phẩm nổi tiếng nước ngoài.

📷 Bài tập
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch chọn lọc nội dung từ một nguồn lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
To selectively translate content from a larger source.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摘选主要内容译出;摘要的译文。本刊将压缩摘译篇幅,扩大综述版面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
