Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摧藏
Pinyin: cuī cáng
Meanings: To conceal or suppress emotions deep inside without revealing them., Ẩn giấu, đè nén cảm xúc sâu trong lòng không để lộ ra ngoài., ①奏乐时的抑按的动作。[例]亦作“藏摧”。[例]左手抑扬,右手徘徊;抵掌反复,抑按藏摧。——东汉·蔡邕《琴赋》。*②引申指人抑挫之貌。[例]和乐怡怿,悲伤摧藏。——晋·成公绥《啸赋》。[例]未至二三里,摧藏马悲哀。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*③强烈的抑按动作。[例]莫不衄锐挫芒,拉捭摧藏。——晋·左思《吴都赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 崔, 扌, 臧, 艹
Chinese meaning: ①奏乐时的抑按的动作。[例]亦作“藏摧”。[例]左手抑扬,右手徘徊;抵掌反复,抑按藏摧。——东汉·蔡邕《琴赋》。*②引申指人抑挫之貌。[例]和乐怡怿,悲伤摧藏。——晋·成公绥《啸赋》。[例]未至二三里,摧藏马悲哀。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*③强烈的抑按动作。[例]莫不衄锐挫芒,拉捭摧藏。——晋·左思《吴都赋》。
Grammar: Mang sắc thái miêu tả nội tâm uất ức hoặc kìm nén.
Example: 她把所有的痛苦都摧藏在心底。
Example pinyin: tā bǎ suǒ yǒu de tòng kǔ dōu cuī cáng zài xīn dǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy giấu kín tất cả nỗi đau trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn giấu, đè nén cảm xúc sâu trong lòng không để lộ ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To conceal or suppress emotions deep inside without revealing them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奏乐时的抑按的动作。亦作“藏摧”。左手抑扬,右手徘徊;抵掌反复,抑按藏摧。——东汉·蔡邕《琴赋》
引申指人抑挫之貌。和乐怡怿,悲伤摧藏。——晋·成公绥《啸赋》。未至二三里,摧藏马悲哀。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
强烈的抑按动作。莫不衄锐挫芒,拉捭摧藏。——晋·左思《吴都赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!